1 |
what are you doingcó nghĩa là : - ở hiện tại, dùng để hỏi hành động đang được diễn xa tại thời điểm nói: Bạn đang làm gì đấy? - ở tương lai gần: Bạn định làm gì? hay bạn sẽ làm gì? ví dụ: What are you doing this evening? : Bạn làm gì tối nay?
|
2 |
what are you doingwhat are you doing có nghĩ là " bạn đang làm gì đấy " trong tiếng anh Ví dụ: What are you doing yertesday? : bạn làm gì vào ngày hôm qua?
|
3 |
what are you doingwhat are you doing có nghĩ là " bạn đang làm gì đấy " trong tiếng anh Ví dụ: What are you doing yertesday? : bạn làm gì vào ngày hôm qua?
|
4 |
what are you doinglà câu hỏi trong tiếng anh nghĩa là bạn đang làm gì đấy. ví dụ what are you do ing, Tom now , i am reading book, nghĩa là Tom, bây giờ bạn đang làm gì đấy?. tôi đang đọc sách
|
5 |
what are you doingbạn đag làm gì đấy
|
6 |
what are you doingban dang lam gj vây
|
<< quảy | thi sĩ >> |